Hội chứng ruột kích thích (Irritable Bowel Syndrome – IBS) là một trong những rối loạn tiêu hóa chức năng mạn tính thường gặp nhất. Bài viết này cung cấp một cái nhìn toàn diện về hội chứng ruột kích thích, từ bản chất, nguyên nhân, các dấu hiệu nhận biết, nhóm đối tượng có nguy cơ, đến các biện pháp phòng ngừa, chẩn đoán và điều trị hiệu quả nhất.
1. Tổng quan về hội chứng ruột kích thích
Hội chứng ruột kích thích (IBS) là tình trạng rối loạn chức năng ruột tái diễn nhiều lần. Đặc điểm nổi bật của IBS là các triệu chứng về tiêu hóa xuất hiện thường xuyên, nhưng khi bệnh nhân được thăm khám và thực hiện các xét nghiệm chuyên sâu (như xét nghiệm máu, phân, nội soi) thì lại không phát hiện bất kỳ tổn thương giải phẫu, viêm nhiễm hay thay đổi sinh hóa nào ở ruột.
Hội chứng ruột kích thích – nỗi khổ của nhiều người
Tại Việt Nam, hội chứng ruột kích thích còn được gọi phổ biến với nhiều tên khác như viêm đại tràng co thắt, rối loạn chức năng đại tràng, hoặc viêm đại tràng chức năng. Đây là bệnh lý đường ruột rất phổ biến, ước tính ảnh hưởng đến khoảng 5-20% dân số. Mặc dù lành tính và không đe dọa tính mạng, nhưng sự khó chịu mà IBS mang lại có tác động tiêu cực đáng kể đến chất lượng cuộc sống lâu dài của bệnh nhân.
2. Nguyên nhân gây hội chứng ruột kích thích
Cho đến nay, y học vẫn chưa đưa ra được một nguyên nhân đơn lẻ, chính xác nào gây ra hội chứng ruột kích thích. Tuy nhiên, nhiều yếu tố đã được các nhà khoa học xác định là có mối liên hệ mật thiết và có khả năng khởi phát hoặc làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh:
- Căng thẳng thần kinh (Stress): Trạng thái lo âu, căng thẳng hoặc trầm cảm kéo dài có thể làm rối loạn trục thần kinh ruột-não, khiến các triệu chứng của IBS xuất hiện dồn dập hoặc biểu hiện nặng nề hơn.
- Chế độ ăn uống: Việc ăn một số nhóm thực phẩm nhất định có thể kích hoạt IBS, tùy thuộc vào cơ địa và khả năng dung nạp của mỗi người bệnh (ví dụ: thực phẩm chứa FODMAPs).
- Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa: IBS có thể phát triển sau một đợt tiêu chảy cấp do nhiễm trùng (viêm dạ dày ruột), được gọi là IBS sau nhiễm trùng.
- Sử dụng kháng sinh: Tác dụng phụ của kháng sinh có thể làm thay đổi và gây mất cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, dẫn đến rối loạn chức năng ruột.
- Biến động hormone: Sự thay đổi nồng độ hormone trong chu kỳ kinh nguyệt là nguyên nhân khiến nữ giới thường có triệu chứng IBS nặng hơn hoặc tần suất xuất hiện cao hơn.
- Yếu tố di truyền: Tiền sử gia đình mắc IBS cũng là một yếu tố nguy cơ được ghi nhận.
Có nhiều nguyên nhân gây hội chứng ruột kích thích, trong đó có thuốc kháng sinh
3. Triệu chứng của hội chứng ruột kích thích
Các triệu chứng lâm sàng của hội chứng ruột kích thích rất đa dạng nhưng thường xoay quanh ba thể chính: đau bụng, rối loạn đi ngoài theo hướng táo bón và rối loạn đi ngoài theo hướng tiêu chảy.
3.1. Triệu chứng chính
- Đau bụng: Cơn đau có thể thay đổi về cường độ và vị trí, thường là đau âm ỉ hoặc quặn thắt dọc theo khung đại tràng. Đau thường tăng lên sau khi ăn hoặc khi ăn các thức ăn lạ, đồ lạnh. Cảm giác đau có thể diễn ra ngắt quãng, chỉ vài ngày hoặc kéo dài triền miên nhiều tuần, tần suất đau rất khác nhau giữa các bệnh nhân.
- Rối loạn đại tiện (Táo bón và tiêu chảy):
- Táo bón: Phân thường cứng, khó đi và có thể kèm theo chất nhầy bọc ngoài.
- Tiêu chảy: Đi ngoài nhiều lần, phân lỏng hoặc không thành khuôn.
- Lưu ý quan trọng: Phân trong hội chứng ruột kích thích không bao giờ lẫn máu tươi. Nếu có máu, cần phải loại trừ các bệnh lý nguy hiểm khác.
3.2. Rối loạn khác đi kèm
Bên cạnh các rối loạn chính, người bệnh IBS còn thường xuyên gặp phải các triệu chứng không đặc hiệu nhưng gây khó chịu:
- Bụng căng tức, đầy hơi, có cảm giác nặng bụng.
- Trung tiện (đánh hơi) nhiều.
- Cảm giác đi đại tiện không hết, muốn đi thêm.
- Nhức đầu, mất ngủ hoặc rối loạn giấc ngủ.
Mót rặn là một trong các triệu chứng khi bị hội chứng ruột kích thích
Các triệu chứng này thường không cố định và thay đổi rõ rệt theo chế độ ăn uống và mức độ căng thẳng. Ví dụ, việc ăn các thực phẩm không phù hợp sẽ khiến các rối loạn tiêu hóa xuất hiện ngay lập tức, và các triệu chứng sẽ thuyên giảm khi thực hiện kiêng khem. Do đó, khi có bất kỳ biểu hiện nghi ngờ nào, bệnh nhân cần nhanh chóng đến các cơ sở y tế để được thăm khám và chẩn đoán chính xác.
4. Đối tượng nguy cơ hội chứng ruột kích thích
Một số nhóm người có khả năng mắc hội chứng ruột kích thích cao hơn so với dân số chung:
- Nhóm tuổi trẻ: Bệnh thường được chẩn đoán trước tuổi 45.
- Trạng thái tâm lý: Những người thường xuyên ở trạng thái lo âu, trầm cảm hoặc có tinh thần không ổn định có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Giới tính: Nữ giới có tỷ lệ mắc hội chứng ruột kích thích cao gấp đôi so với nam giới.
- Trẻ em: Hội chứng ruột kích thích đang ngày càng trở nên phổ biến ở trẻ em. Áp lực thi cử, các vấn đề xã hội hoặc gia đình gây căng thẳng có thể là tác nhân kích thích bệnh.
5. Phòng ngừa hội chứng ruột kích thích
Mặc dù chưa có nguyên tắc chuẩn mực để phòng tránh do nguyên nhân không rõ ràng, việc áp dụng các phương pháp dưới đây có thể giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và kiểm soát triệu chứng:
- Chế độ ăn uống khoa học: Cố gắng ăn uống đúng giờ giấc và không được bỏ bữa.
- Tăng cường chất xơ: Bổ sung các loại rau củ quả giàu chất xơ để hỗ trợ tiêu hóa.
- Tránh thực phẩm kích thích: Hạn chế đồ ăn nhiều dầu mỡ, chất béo, thức ăn cay nóng, thực phẩm khó dung nạp lactose, và các đồ uống có ga, rượu, bia, cà phê.
- Kiêng khem các món dễ sinh hơi: Tránh các loại thức ăn khó tiêu, dễ gây đầy hơi như khoai, sắn, bánh ngọt nhiều bơ, hoặc một số loại trái cây nhiều đường (cam, quýt, mít).
- Vệ sinh an toàn thực phẩm: Không ăn thức ăn để lâu, đã bị hỏng hoặc bảo quản không đúng cách.
- Uống đủ nước: Đảm bảo lượng nước cơ thể cần mỗi ngày.
- Quản lý stress: Thường xuyên tập luyện thư giãn, thiền hoặc yoga, tránh để tinh thần lo lắng, căng thẳng quá mức.
- Hoạt động thể chất: Tập thể dục thường xuyên ít nhất 30 phút mỗi ngày để tăng cường nhu động ruột.
Ăn uống khoa học giúp cải thiện hội chứng ruột kích thích
6. Các biện pháp điều trị hội chứng ruột kích thích
Để trị dứt điểm hội chứng ruột kích thích (kiểm soát các triệu chứng) cần một sự kết hợp chặt chẽ giữa điều chỉnh chế độ ăn uống, lối sống và sử dụng thuốc tùy thuộc vào triệu chứng cụ thể.
6.1. Điều chỉnh chế độ ăn và sinh hoạt
- Kiêng khem cá nhân hóa: Tránh tuyệt đối những thức ăn đã xác định gây dị ứng hoặc khó tiêu, dễ sinh hơi. Đa số người mắc IBS bị thiếu men lactase nên cần tránh các sản phẩm từ sữa bò.
- Điều chỉnh theo thể bệnh: Người bị táo bón cần tăng cường chất xơ và thực phẩm chống táo; người bị tiêu chảy nên ưu tiên thức ăn đặc, dễ tiêu.
- Thói quen ăn uống: Nhai kỹ, ăn chậm và không nên ăn quá no.
- Luyện tập đại tiện: Tập thói quen đi ngoài ngày một lần vào buổi sáng. Có thể xoa bóp bụng nhẹ nhàng trước khi đi ngoài để kích thích cảm giác.
Ăn chậm nhai kỹ giúp cải thiện IBS
6.2. Vai trò của men vi sinh với người bị IBS
Men vi sinh đem tới nhiều lợi ích cho người bị IBS:
- Cân bằng hệ vi sinh: Men vi sinh (lợi khuẩn) giúp tái thiết lập sự cân bằng của hệ vi sinh đường ruột đang bị rối loạn (Dysbiosis), một nguyên nhân chính gây IBS.
- Giảm đầy hơi và đau bụng: Men vi sinh cạnh tranh với vi khuẩn xấu, giúp tối ưu hóa quá trình tiêu hóa FODMAPs, từ đó giảm sinh khí, chướng bụng và tần suất đau quặn.
- Củng cố hàng rào ruột: Giúp tăng cường lớp niêm mạc bảo vệ, giảm tính thấm của ruột, giảm tình trạng viêm nhiễm âm ỉ.
6.3. Điều trị bằng thuốc
Các loại thuốc được sử dụng để điều trị hội chứng ruột kích thích chủ yếu là điều trị triệu chứng, cần tuân theo chỉ định của bác sĩ:
- Thuốc chống đau/chống co thắt: Sử dụng các thuốc làm giãn cơ trơn ruột để giảm các cơn đau quặn bụng.
- Thuốc chống táo bón: Dùng các thuốc nhuận tràng để tăng cường di chuyển của phân cho thể táo bón chiếm ưu thế.
- Thuốc chống tiêu chảy: Sử dụng thuốc làm đặc phân và giảm nhu động ruột cho thể tiêu chảy chiếm ưu thế.
- Thuốc chống sinh hơi/đầy bụng: Các loại thuốc giúp giảm chướng bụng, khó tiêu.
Hội chứng ruột kích thích là một thách thức mạn tính nhưng hoàn toàn có thể được kiểm soát. Chìa khóa nằm ở sự kết hợp linh hoạt và kỷ luật giữa: Kiêng khem thông minh, quản lý tâm lý, dùng men vi sinh và thuốc điều trị.