Tiêu chuẩn Rome 4 hội chứng ruột kích thích là “bộ quy tắc vàng” được công nhận toàn cầu, giúp xác định IBS – một rối loạn chức năng không có tổn thương thực thể. Vì IBS chỉ được chẩn đoán dựa trên các triệu chứng đặc trưng, bộ tiêu chuẩn này đóng vai trò thiết yếu. Việc thấu hiểu tiêu chuẩn Rome 4 hội chứng ruột kích thích giúp cả bác sĩ và bệnh nhân xác định chính xác bản chất căn bệnh.
1. Tiêu chuẩn Rome 4 là gì và sự khác biệt với Rome III
2.1. Tổ chức Rome là gì?
Tiêu chuẩn Rome 4 hội chứng ruột kích thích được thiết lập bởi Quỹ Rome (Rome Foundation) – một tổ chức quốc tế chuyên nghiên cứu và định nghĩa các rối loạn tiêu hóa chức năng (FGID). Đây là phiên bản cập nhật mới nhất, được công bố vào năm 2016, nhằm làm rõ hơn các tiêu chí chẩn đoán IBS so với phiên bản trước (Rome III).
Tiêu chuẩn Rome 4 chẩn đoán IBS có một vài điểm cập nhật so với tiêu chuẩn Rome 3
2.2. Khác biệt giữa tiêu chuẩn Rome 4 và Rome III
Điểm khác biệt quan trọng nhất giữa tiêu chuẩn Rome 4 hội chứng ruột kích thích và phiên bản cũ nằm ở cách định nghĩa cơn đau:
- Rome III: Yêu cầu “khó chịu” (discomfort) hoặc đau bụng tái phát ít nhất 3 ngày/tháng.
- Rome IV: Yêu cầu “đau bụng tái phát” (recurrent abdominal pain) xảy ra ít nhất 1 ngày/tuần trong 3 tháng gần nhất.
Việc thay đổi từ “khó chịu” sang “đau” và tăng tần suất đau lên 1 ngày/tuần đã nâng cao mức độ nghiêm trọng và sự mạn tính cần thiết để chẩn đoán, giúp loại trừ các trường hợp rối loạn tiêu hóa thoáng qua.
2. Dấu hiệu cốt lõi của tiêu chuẩn Rome 4 hội chứng ruột kích thích
Để chẩn đoán IBS theo tiêu chuẩn Rome 4 hội chứng ruột kích thích, bệnh nhân phải đáp ứng đồng thời hai yêu cầu chính sau:
2.1. Yêu cầu 1: Đau bụng mạn tính, tái phát
Bệnh nhân phải trải qua cơn đau bụng xảy ra trung bình ít nhất 1 ngày mỗi tuần trong ba tháng gần đây nhất. Triệu chứng này phải xuất hiện lần đầu tiên ít nhất sáu tháng trước khi chẩn đoán.
- Tính mạn tính: Yêu cầu thời gian này nhằm nhấn mạnh rằng IBS là một tình trạng mạn tính, không phải là một bệnh cấp tính.
Tiêu chuẩn Rome 4 được sử dụng để chẩn đoán IBS
2.2. Yêu cầu 2: Liên quan trực tiếp đến đại tiện (Cần ít nhất 2/3 yếu tố)
Cơn đau bụng tái phát phải đi kèm với ít nhất hai trong ba yếu tố sau, thiết lập mối liên kết chức năng giữa cơn đau và thói quen ruột:
- Liên quan đến hành động đi tiêu: Cơn đau có thể giảm nhẹ hoặc tăng lên sau khi bệnh nhân đi đại tiện.
- Liên quan đến sự thay đổi tần suất đi ngoài: Cơn đau đi kèm với việc đi ngoài nhiều hơn hoặc ít hơn đáng kể so với bình thường.
- Liên quan đến sự thay đổi hình thái (dạng) phân: Cơn đau đi kèm với sự thay đổi về độ cứng hoặc lỏng của phân.
Việc đáp ứng đủ hai yêu cầu trên, đặc biệt là mối liên hệ giữa cơn đau và thói quen đại tiện, là bằng chứng cho thấy sự rối loạn của trục não-ruột và nhu động ruột, qua đó khẳng định Hội chứng ruột kích thích mang tính chức năng.
3. Phân loại hội chứng ruột kích thích theo tiêu chuẩn Rome 4
Sau khi xác nhận bệnh nhân mắc IBS, tiêu chuẩn Rome 4 hội chứng ruột kích thích yêu cầu phân loại thể bệnh dựa trên hình thái phân chiếm ưu thế. Sự phân loại này là cực kỳ quan trọng vì nó quyết định phương pháp điều trị và kiểm soát.
Phân loại được dựa trên thang đo hình thái phân Bristol (Bristol Stool Form Scale – BSFS). Tiêu chí phải dựa trên hình thái phân trong những ngày có triệu chứng, chiếm ít nhất 25% tổng số lần đi tiêu:
3.1. IBS-C (Táo bón chiếm ưu thế)
- Đặc điểm: Phân cứng, vón cục (Loại 1 và 2 theo BSFS) chiếm ≥ 25% tổng số lần đi tiêu.
- Loại trừ: Phân lỏng, nhão (Loại 6 và 7 theo BSFS) chiếm < 25% tổng số lần đi tiêu.
- Hướng điều trị: Tập trung vào thuốc nhuận tràng, chất làm mềm phân và chất xơ hòa tan.
Thang đo hình thái phân Bristol
3.2. IBS-D (Tiêu chảy chiếm ưu thế)
- Đặc điểm: Phân lỏng, nhão hoặc nước (Loại 6 và 7 theo BSFS) chiếm ≥ 25% tổng số lần đi tiêu.
- Loại trừ: Phân cứng, vón cục (Loại 1 và 2 theo BSFS) chiếm < 25% tổng số lần đi tiêu.
- Hướng điều trị: Tập trung vào thuốc chống tiêu chảy, kháng co thắt và men vi sinh.
3.3. IBS-M (Hỗn hợp/Luân phiên)
- Đặc điểm: Phân cứng, vón cục (Loại 1 và 2) chiếm ≥ 25% VÀ phân lỏng, nhão (Loại 6 và 7) cũng chiếm ≥ 25% tổng số lần đi tiêu.
3.4. IBS-U (Không phân loại)
- Đặc điểm: Bệnh nhân đáp ứng tiêu chuẩn IBS nhưng các tiêu chí về phân không đủ để phân loại vào một trong ba thể trên.
4. Tầm quan trọng của tiêu chuẩn Rome 4 trong chẩn đoán loại trừ
Mặc dù tiêu chuẩn Rome 4 hội chứng ruột kích thích là công cụ xác định triệu chứng IBS, việc chẩn đoán lâm sàng chỉ được đặt ra sau khi đã loại trừ các bệnh lý thực thể khác có triệu chứng tương tự.
4.1. Chẩn đoán loại trừ (Diagnosis by Exclusion)
Các bác sĩ sẽ sử dụng các xét nghiệm (máu, phân, nội soi) để loại trừ các bệnh lý nghiêm trọng hơn như:
- Bệnh viêm ruột (IBD): Bệnh Crohn, Viêm loét đại tràng.
- Bệnh Celiac: Không dung nạp Gluten.
- Nhiễm trùng đường ruột mạn tính hoặc u bướu.
Cần phân biệt IBS và các bệnh lý khác
4.2. Dấu hiệu “Cờ Đỏ” (Red Flags)
Tiêu chuẩn Rome 4 hội chứng ruột kích thích không áp dụng khi có các dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm sau. Các dấu hiệu này yêu cầu phải tiến hành thăm dò chuyên sâu ngay lập tức:
- Sụt cân không giải thích được.
- Chảy máu trực tràng hoặc phân có lẫn máu.
- Khởi phát triệu chứng sau tuổi 50.
- Sốt không rõ nguyên nhân.
- Đau bụng hoặc tiêu chảy đánh thức bệnh nhân dậy vào ban đêm.
- Thiếu máu hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư đại tràng.
Kết luận
Tiêu chuẩn Rome 4 hội chứng ruột kích thích là công cụ không thể thiếu đối với mọi chuyên gia y tế, giúp xác định một cách khoa học và chính xác tình trạng rối loạn chức năng mạn tính của IBS.
Việc tuân thủ tiêu chuẩn Rome 4 hội chứng ruột kích thích đảm bảo rằng việc chẩn đoán là phù hợp, tránh nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Từ đó, bác sĩ có thể đưa ra phương án điều trị cá nhân hóa theo từng thể bệnh (IBS-C, IBS-D, IBS-M), giúp bệnh nhân kiểm soát hiệu quả và cải thiện chất lượng cuộc sống.